Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 引( dẫn ) き( ki ) ず( zu ) る( ru )
Âm Hán Việt của 引きずる là "dẫn ki zu ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
引 [dấn , dẫn ] き [ki ] ず [zu ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 引きずる là ひきずる [hikizuru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ひき‐ず・る【引き×摺る】 読み方:ひきずる [動ラ五(四)] 1地面などをすって引いて行く。「下駄を—・って歩く」 2長い物を垂らして地面などに触れさせる。「裾を—・る」 3無理に連れて行く。「交番に—・って行く」 4故意に長引かせる。「回答を月末まで—・る」 5捨てきれずに今なおもちつづける。いつまでも忘れないでいる。「失恋の痛手を—・る」 6(普通「ひきずられる」の形で用いる)他人の行動や考えを引っ張る。影響を与える。「雰囲気に—・られてつい承諾してしまった」Similar words :続ける 持続 延ばす 持ち切る 持ちきる
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
kéo lê, lôi kéo, kéo dài, lê bước