Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 引( dẫn ) き( ki )
Âm Hán Việt của 引き là "dẫn ki ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
引 [dấn, dẫn] き [ki ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 引き là ひき [hiki]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ひき【引き】 読み方:ひき [名] 1引っ張ること。また、その力。「魚の―が強い」 2特別に目をかけて便宜をはかること。引き立て。「上役の―で出世する」 3手づる。つて。縁故。「就職するにも―がない」 4引く力に対して耐える力。紙などの腰があること。「―のある紙」 5写真撮影で、カメラを後ろへ下げて撮影すること。または、後ろへ下げる空間的なゆとり。「―で撮る」「―の写真」「―のない場所」 6俗に、賭け事・勝負事やくじの運。「―がいい」「―の強い人」 7率いること。導き。「大君の―のまにまに」〈万・一〇四七〉 8江戸時代、田畑の租税を減免すること。 9「引き出物」の略。「これの内のやつらにも、何かなしに三百づつお―をやる合点ぢゃ」〈浄・万年草〉10(「びき」の形で)接尾語的に用いて、値引き・値下げの意を表す。「三割―」[接頭]動詞に付いて、その動詞の示す動作・作用を強める意を表し、また、語調を強めるのに用いる。「―しめる」「―まわす」 [補説]音便で、「ひっ」「ひん」ともなる。「ひっくくる」「ひんまげる」など。 # びき【引き】 読み方:びき 「ひ(引)き9 」に同じ。「二割―」Similar words :引っ張り 牽引 プル けん引
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
kéo, giật, lôi kéo