Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 弔( điếu ) い( i )
Âm Hán Việt của 弔い là "điếu i ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
弔 [điếu , đích ] い [i ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 弔い là とむらい [tomurai]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 とぶらい〔とぶらひ〕【▽弔い】 読み方:とぶらい 「とむらい 」に同じ。 「間もなくこっそり—も済みたるに」〈蘆花・自然と人生〉 #とむらい〔とむらひ〕【弔い】 読み方:とむらい 《「とぶらい」の音変化》 1人の死を悲しみ、遺族を慰めること。くやみ。弔問。「—の言葉を述べる」 2葬式。野辺の送り。「—を出す」 3死者の霊を慰めること。法事。追福。追善。「七年忌の—」 #ともらい〔ともらひ〕【▽弔い】 読み方:ともらい 「とむらい」の音変化。 「法蔵寺様へでも願って—を致したいと存じます」〈円朝・真景累ヶ淵〉Similar words :哀惜 弔意 哀悼
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tang lễ, đám tang, lễ tang, cúng điếu