Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 弔( điếu )
Âm Hán Việt của 弔 là "điếu ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
弔 [điếu, đích]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 弔 là ちょう [chou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ちょう【弔】 読み方:ちょう [常用漢字] [音]チョウ(テウ)(呉)(漢) [訓]とむらう人の死をいたんで悔やみを述べる。とむらう。「弔意・弔歌・弔客・弔辞・弔電・弔砲・弔問/敬弔・慶弔」 #実用日本語表現辞典 弔 「弔い」(とむらい)をつづめた書き方。故人の死を悼む意味合いを持つ。「弔辞」(ちょうじ)、「弔電」(ちょうでん)などの熟語としても用いられる。 (2010年10月11日更新)Similar words :弔い 弔意 弔慰 死別 永訣
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
sự an táng, đám tang, tang lễ, lễ tang, sự đưa tiễn