Âm Hán Việt của 弁明 là "biền minh".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 弁 [bàn, biền, biện] 明 [minh]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 弁明 là べんめい [benmei]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 べん‐めい【弁明/×辯明/×辨明】 読み方:べんめい [名](スル) 1事情などを説明してはっきりさせること。「事のやむなきを—する」 2他人の非難などに対して、言い開きをすること。「—の余地がない」「失言を—する」 Similar words: 辯解弁解釈明申し開き申開き