Âm Hán Việt của 弁士 là "biền sĩ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 弁 [bàn, biền, biện] 士 [sĩ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 弁士 là べんし [benshi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 べん‐し【弁士/×辯士】 読み方:べんし 1話し方のじょうずな人。「彼はなかなかの—だ」 2演説や講演などをする人。 3無声映画の上映の際、映画の進行につれてその説明をする人。活弁(かつべん)。 Similar words: 講師