Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 弁( biện ) ず( zu ) る( ru )
Âm Hán Việt của 弁ずる là "biện zu ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
弁 [bàn , biền , biện ] ず [zu ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 弁ずる là べんずる [benzuru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 べん・ずる【弁ずる/×辨ずる】 読み方:べんずる [動サ変][文]べん・ず[サ変] 1物事をわきまえる。区別する。「物事の善悪を—・ずる」 2物事を処理する。取り計らう。すませる。「商用を—・ずる」「資金を—・ずる」 3解決する。ととのう。すむ。「事が—・ずる」 #べん・ずる【弁ずる/×辯ずる】 読み方:べんずる [動サ変][文]べん・ず[サ変] 1言う。述べる。話す。「一席—・ずる」 2弁明する。弁解する。「父の名誉のために—・ずる」Similar words :発語 申述べる 申し上げる 陳じる 物いう
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
biện luận, biện hộ, tranh luận, giải thích, phân trần