Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 弁( biện ) え( e ) る( ru )
Âm Hán Việt của 弁える là "biện e ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
弁 [bàn, biền, biện] え [e ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 弁える là わきまえる [wakimaeru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 わきま・える:わきまへる[4][3]【弁▽える】 (動:ア下一)[文]:ハ下二わきま・ふ ①物事の区別や善悪の区別をする。「ことの善悪を-・える」 ②人としての道理を承知している。「礼儀を-・える」「場所柄を-・える」 ③つぐなう。弁償する。「彼の母の借れる所の稲を員(かず)の如く-・へて/今昔:20」 ④調達する。「十八軒の飛脚宿から-・へ/浄瑠璃・冥途の飛脚:上」 #デジタル大辞泉 わきま・える〔わきまへる〕【▽弁える/×辨える】 [動ア下一][文]わきま・ふ[ハ下二] 1物事の違いを見分ける。弁別する。区別する。「事の善悪を―・える」「公私の別を―・えない」 2物事の道理をよく知っている。心得ている。「礼儀を―・える」「場所柄を―・えない振る舞い」 3つぐなう。弁償する。「盗みし物だに―・へなば、助けてとらせ」〈読・春雨・樊噲下〉Similar words :弁別 分別 判別 識別 辨える
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
hiểu, nhận thức