Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 弁( biện )
Âm Hán Việt của 弁 là "biện ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
弁 [bàn, biền, biện]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 弁 là べん [ben]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 べん[1]【弁・辨▼】 ⇒弁官(べんかん) #三省堂大辞林第三版 べん[1]【弁・瓣▼】 ①花びら。花弁。「五-の椿」 ②「弁膜 」に同じ。 ③管を流れる気体・液体の出入りや流れの方向を調節する装置。バルブ。 #三省堂大辞林第三版 べん[1]【弁・辯▼】 ①話すこと。説明すること。また、話しぶり。「立候補の-」「気障(きざ)な-を揮(ふる)ひながら/社会百面相:魯庵」 ②地方名のあとに付けて、その地方独特の言葉遣いであることを表す。「津軽-」 [句項目]弁が立つ ・弁を弄する #三省堂大辞林第三版 べん[1]【弁・瓣▼】 ① 花びら。花弁。「五-の椿」 ② 「弁膜 」に同じ。 ③ 管を流れる気体・液体の出入りや流れの方向を調節する装置。バルブ。 #【弁】[漢字] 【弁(辨・瓣・辯)】[音]:ベン ①〔辨〕 ㋐見わける。区別する。「弁別」 ㋑わきまえる。道理にそって事を処する。「弁証・弁務・弁理」 ㋒つぐなう。おぎなう。「弁済・弁償」 ㋓「弁当」のこと。「駅弁」 ②〔瓣〕 ㋐花びら。「花弁」 ㋑気体・液体の出入りなどを調節する器具。「弁膜・滑弁・安全弁・吸入弁・排気弁」 ③〔辯〕 ㋐しゃべる。しゃべること。「弁口・弁巧・弁才・弁士・弁舌・多弁・駄弁・訥弁(とつべん)」 ㋑理非を分けて語る。「弁解・弁護・弁説(べんぜつ)・弁難・弁駁(べんばく)・弁明・弁論」 ㋒地方独特の言葉遣い。「東京弁・東北弁」 ④〔弁〕かんむり。「武弁」〔本来、「弁」は「辨(べん)」「瓣(べん)」「辯(べん)」とは別字〕Similar words :ピストン バルブ 花弁 瓣 脣
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
biện luận, lý lẽ