Âm Hán Việt của 建替える là "kiến thế eru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 建 [kiến, kiển] 替 [thế] え [e] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 建替える là たてかえる [tatekaeru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 たて‐か・える〔‐かへる〕【建(て)替える】 読み方:たてかえる [動ア下一][文]たてか・ふ[ハ下二]古くなった家などを建て直す。改築する。「母屋を—・える」 Similar words: 作りかえる作り換える再構再築作り替える