Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)建(kiến) つ(tsu)Âm Hán Việt của 建つ là "kiến tsu". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 建 [kiến, kiển] つ [tsu]
Cách đọc tiếng Nhật của 建つ là たつ [tatsu]
デジタル大辞泉た・つ【建つ】[動タ五(四)]《「立つ」と同語源》建物などがつくられる。「新居が―・つ」「石碑が―・つ」[動タ下二]「た(建)てる」の文語形。#三省堂大辞林第三版た・つ[1]【建つ】一(動:タ五[四])〔「立つ」と同源〕建造物がつくられる。「ビルが-・つ」「銅像が-・つ」二(動:タ下二)⇒たてる