Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 廉( liêm ) 価( giá )
Âm Hán Việt của 廉価 là "liêm giá ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
廉 [liêm ] 価 [giá ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 廉価 là れんか [renka]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 れん‐か【廉価】 読み方:れんか [名・形動]値段が安いこと。安い値段。また、安いさま。安価。「—な商品」「—版」⇔高価。 #実用日本語表現辞典 廉価 読み方:れんか 安くて手ごろな値段を意味する語。 (2013年5月24日更新)Similar words :下直 格安 安直 低廉 安上がり
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
giá rẻ, giá thấp, rẻ tiền, giá cả phải chăng