Âm Hán Việt của 廃物 là "phế vật".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 廃 [phế] 物 [vật]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 廃物 là はいぶつ [haibutsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 はい‐ぶつ【廃物】 読み方:はいぶつ 役に立たなくなったもの。不要になったもの。廃品。「—利用」 Similar words: ぼろ瓦落多ぼろ切れ襤褸屑物