Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)度(độ) 合(hợp)Âm Hán Việt của 度合 là "độ hợp". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 度 [đạc, độ] 合 [cáp, hợp]
Cách đọc tiếng Nhật của 度合 là どあい [doai]
三省堂大辞林第三版どあい:-あひ[0]【度合】物事の程度。ほどあい。「親密さの-」#デジタル大辞泉ど‐あい〔‐あひ〕【度合(い)】読み方:どあい物事の程度。ほどあい。「減少の—が大きい」「緊張の—が高まる」#実用日本語表現辞典度合い読み方:どあい程度のこと。塩梅。程合い。「度合」とも書く。(2010年10月11日更新)Similar words:レヴェル 程度 水準 レベル 程