Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 序( tự ) で( de )
Âm Hán Việt của 序で là "tự de ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
序 [tự ] で [de ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 序で là ついで [tsuide]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 ついで[0]【序▽で】 〔「つぎて(次第)」の転〕 ①あることを行う時、あわせて別のことを行う、よい機会。主要な事にかこつけてその事ができるような場合。「お-の節」「-があれば伝える」 ②順序。次第。「その次々、猶皆-のままにこそは/源氏:匂宮」 [句項目]序でなし #デジタル大辞泉 ついで【▽序で】 読み方:ついで 《動詞「つい(序)でる」の連用形から》 1あることを行うときに、いっしょに他のことにも利用できる機会。「—があったら届けてください」「—の折に立ち寄る」 2順序。次第。 「前途の空想、などを—もなく吐露した」〈蘆花・思出の記〉Similar words :時 頃 切っ掛け 節 機会
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tiện thể, nhân tiện