Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 幾( kỷ ) つ( tsu )
Âm Hán Việt của 幾つ là "kỷ tsu ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
幾 [ki, kí, kỉ] つ [tsu ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 幾つ là いくつ [ikutsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 いく‐つ【幾つ】 1個数・年齢の不定・不明なときにいう語。何個。何歳。「幾つでもいいから、あるだけください」「来年幾つになりますか」 2(「いくつか」の形で)若干の数。「その品物なら幾つかある」 3(「いくつも」の形で)多くの数。「駅を幾つも通り過ぎる」 4(接尾語的に用いて)その数値の下の位の数値を大まかにいう。「彼も三十幾つになったはずだ」[Similar phrases]
平民宰相 年の雪(としのゆき) 幾つ 座参 座敷乞食
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.