Âm Hán Việt của 幽居 là "u cư".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 幽 [u] 居 [cư, kí]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 幽居 là ゆうきょ [yuukyo]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ゆう‐きょ〔イウ‐〕【幽居】 読み方:ゆうきょ [名](スル)世を避けてひきこもって静かに暮らすこと。また、その住まい。閑居。「徒(いたず)らに―して堆書塵埃の裡に身を屈し」〈織田訳・花柳春話〉 Similar words: 内密インフォーマル隠遁内内隠逸