Âm Hán Việt của 幼年 là "ấu niên".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 幼 [yếu, ấu] 年 [niên]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 幼年 là ようねん [younen]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 よう‐ねん〔エウ‐〕【幼年】 読み方:ようねん おさない年齢。また、その子供。少年より年若い年齢をいう。「—向きの本」「—期」 Similar words: 幼稚