Âm Hán Việt của 幼児 là "ấu nhi".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 幼 [ấu] 児 [nhi]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 幼児 là ようじ [youji]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ようじ:えう-[1]【幼児】 おさない子供。児童福祉法上は満一歳から学齢までの子供。 Similar words: 孩児緑児嬰児やや稚児