Âm Hán Việt của 幹部 là "cán bộ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 幹 [cán] 部 [bộ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 幹部 là かんぶ [kanbu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 かん‐ぶ【幹部】 読み方:かんぶ 1団体や組織の中で中心となる人。「組合の—」「—社員」 2軍隊で将校・下士官のこと。 Similar words: 取締まりマネージメント取締りマネジメント