Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 幸( hạnh ) 運( vận )
Âm Hán Việt của 幸運 là "hạnh vận ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
幸 [hạnh] 運 [vận]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 幸運 là こううん [kouun]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 こう‐うん〔カウ‐〕【幸運/好運】 [名・形動]運がよいこと。めぐりあわせがよいさま。しあわせ。「―を祈る」「―の女神」「―な人」⇔非運/不運。 #三省堂大辞林第三版 こううん:かう-[0]【幸運・好運】 (名・形動)[文]:ナリ 運がよい・こと(さま)。よいめぐりあわせ。⇔非運・不運「-な人」「-の女神」Similar words :附 果報 利運 好運 仕合わせ
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
may mắn, hạnh phúc