Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 幸( hạnh ) 福( phước )
Âm Hán Việt của 幸福 là "hạnh phước ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
幸 [hạnh ] 福 [phúc ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 幸福 là こうふく [koufuku]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 こうふく:かう-[0]【幸福】 (名・形動)[文]:ナリ 不自由や不満もなく、心が満ち足りている・こと(さま)。しあわせ。⇔不幸「-な人生」「子供の-を願う」 [派生]-さ(名) #デジタル大辞泉 こう‐ふく〔カウ‐〕【幸福】 読み方:こうふく [名・形動]満ち足りていること。不平や不満がなく、たのしいこと。また、そのさま。しあわせ。「—を祈る」「—な人生」「—に暮らす」 [派生]こうふくさ[名] #ピティナ・ピアノ曲事典 サン=サーンス:幸福(語り手付き) 英語表記/番号出版情報サン=サーンス:幸福(語り手付き)Les heurs作曲年: 1921年Similar words :幸い 果報 慶福 仕合わせ 幸
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
hạnh phúc, niềm vui, phúc lợi