Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 幸( hạnh ) く( ku )
Âm Hán Việt của 幸く là "hạnh ku ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
幸 [hạnh] く [ku ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 幸く là さいわい [saiwai]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 さい‐わい〔‐はひ〕【幸い】 《「さきわ(幸)い」の音変化》[名・形動]1その人にとって望ましく、ありがたいこと。また、そのさま。しあわせ。幸福。「不幸中の幸い」「君たちの未来に幸いあれと祈る」「御笑納いただければ幸いです」2運のいいさま。また、都合のいいさま。「幸いなことに明日は休みだ」3(「さいわいに」の形で)そうしていただければしあわせだと人に頼む気持ちを表す。どうぞ。なにとぞ。「読者―に恕せよ」〈蘆花・自然と人生〉[副]運よく。都合よく。幸せにも。「幸い命だけは助かった」「幸いと事はうまく運んだ」 #三省堂大辞林第三版 さいわい:-はひ[0]【幸い】 〔「さきわい」の転〕 一(名・形動)[文]:ナリ ①自分にとって望ましく感じられる精神的状態。しあわせ。幸福。「不幸中の-」「-を得る」「-あれと祈る」〔手紙文など改まった場面で、相手に願いごとを聞き入れてほしいという気持ちを表すことがある。「召し上がっていただければ-です」〕 ②ある状態が、あることをするのに都合がよいさま。「-なことに空も晴れてきた」 二(副) 運よく。折よく。幸運に。「-天候に恵まれた」「-けがはなかった」→さいわいする [句項目]幸いなる哉 ・幸いにして Similar words :果報 慶福 仕合わせ 幸 倖
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
may mắn, hạnh phúc, điều tốt lành