-Hide content[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)幸 い な る 哉
Âm Hán Việt của 幸いなる哉 là "hạnh inaru tai".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary.
幸 [hạnh] い [i] な [na] る [ru] 哉 [tai]