Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 幸( hạnh )
Âm Hán Việt của 幸 là "hạnh ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
幸 [hạnh]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 幸 là こう [kou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 こう【幸】 [音]コウ(カウ)(漢) [訓]さいわい さち しあわせ みゆき[学習漢字]3年 1運がよい。さいわい。「幸運・幸甚・幸福/多幸・薄幸・不幸」 2(「倖」の代用字)思いがけない幸い。「射幸心」 3かわいがる。気に入られる。「幸臣/寵幸(ちょうこう)」 #こう〔カウ〕【幸】 #三省堂大辞林第三版 こう:かう[1]【幸】 さいわい。しあわせ。 [句項目]幸か不幸か #さいわい〔さいはひ〕【幸】 神奈川県川崎市の区名。区内の幸町(さいわいちょう)(もと御幸村(みゆきむら))より命名。 #さき【▽幸】 #さき【幸▽】 さいわい。繁栄。「大君の命の-の聞けば貴み/万葉集:4094」 #さち【幸】 1海や山でとれる食物。獲物。収穫。「海の幸、山の幸」 2しあわせ。幸福。さいわい。「幸あれと祈る」 3獲物をとる道具。また、それがもつ霊力。「各(おのおの)―を相易(あひか)へて用ゐむ」〈記・上〉 #さち[1]【幸】 ①自然からとれる産物。獲物。収穫。「山の-海の-」 ②さいわい。しあわせ。幸福。「-多かれと祈る」 ③獲物をとる道具。「おのおの-を相易へて用ゐむ/古事記:上」 # 【幸】:かう[音]:コウ ①しあわせ。さいわい。「幸運・幸甚・幸福・不幸」 ②しあわせにする。かわいがる。「幸臣・寵幸(ちようこう)」 ③天子のおでまし。「行幸・巡幸・臨幸」〔「倖」の書き換え字としても用いられる〕Similar words :幸い 果報 慶福 仕合わせ 倖
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
hạnh phúc, phước lành