Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 年( niên ) 齢( linh )
Âm Hán Việt của 年齢 là "niên linh ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
年 [niên] 齢 [linh]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 年齢 là としよわい [toshiyowai]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 とし‐よわい〔‐よはひ〕【年▽齢】 ねんれい。とし。「今はまして難かるべき―になりゆくを」〈かげろふ・下〉 #ねん‐れい【年齢】 生まれてから経過した年数。とし。よわい。年歯。「満(まん)年齢」「精神年齢」[補説]「年令」とも当てて書く。特定の年齢の異称として、次のようなものがある。 1 当歳(とうさい) 15 志学(しがく)、三五(さんご) 16 二八(にはち)、破瓜(はか) 18 居待(いまち)、二九(にく) 19 十(つづ) 20 二十(ふたそじ)、二十(はたち)、弱冠(じゃっかん)、丁年(ていねん) 30 三十(みそじ)、而立(じりつ)、立年(りゅうねん) 40 四十(よそじ)、不惑(ふわく)、強仕(きょうし)、初老、初老い 48 桑年(そうねん) 50 五十(いそじ)、知命(ちめい)、艾年(がいねん) 60 六十(むそじ)、耳順(じじゅん)、耳順(したが)う年 61 還暦(かんれき)、華甲(かこう)、華年(かねん)、華寿(かじゅ)、本卦還(ほんけがえ)り 64 破瓜(はか) 70 七十(ななそじ)、古希(こき)、致仕(ちし)、懸車(けんしゃ)、従心(じゅうしん) 77 喜寿(きじゅ)、喜(き)の字 80 八十(やそじ)、傘寿(さんじゅ) 81 半寿(はんじゅ)、盤寿(ばんじゅ) 88 米寿(べいじゅ)、米(こめ)の字、米(よね) 90 九十(ここのそじ)、卒寿(そつじゅ) 99 白寿(はくじゅ) 100 上寿(じょうじゅ) 108 茶寿(ちゃじゅ) 111 皇寿(こうじゅ) 120 上寿(じょうじゅ) 人口統計学辞書 出典:国際連合
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tuổi tác, độ tuổi, tuổi