Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 年( niên ) 頃( khoảnh )
Âm Hán Việt của 年頃 là "niên khoảnh ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
年 [niên ] 頃 [khoảnh , khuể , khuynh ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 年頃 là としごろ [toshigoro]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 とし‐ごろ【年頃】 読み方:としごろ 《古くは「としころ」》 1外見から判断した、だいたいの年齢。年のころ。「—は四〇歳くらいの男性でした」 2一人前の年齢。特に、女性の結婚するのにふさわしい年齢。妙齢。「長女が—を迎える」 3そのことにふさわしい年齢。また、一般的にある傾向になりやすい年齢。「働き盛りの—」「悩みの多い—」 4ここ数年の間。年来。副詞的にも用いる。「—彼の世話をしてきた藤井夫婦に取っては」〈漱石・明暗〉Similar words :年 齢 年令 年齢 歳
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tuổi trưởng thành, độ tuổi thích hợp, độ tuổi thích hợp để kết hôn, độ tuổi trưởng thành