Âm Hán Việt của 年間 là "niên gian".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 年 [niên] 間 [gian, gián, nhàn]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 年間 là ねんかん [nenkan]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ねん‐かん【年間】 読み方:ねんかん 11年のあいだ。「—計画」「—所得」 2ある年代の間。「元禄—」 Similar words: 歳次年年中年度年歳