Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 年( niên ) 長( trưởng )
Âm Hán Việt của 年長 là "niên trưởng ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
年 [niên ] 長 [trướng , trường , trưởng ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 年長 là ねんちょう [nenchou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ねん‐ちょう〔‐チヤウ〕【年長】 読み方:ねんちょう [名・形動] 1年齢が上であること。また、そのさまや、その人。としうえ。「仲間うちでいちばん―な(の)人」「―者」⇔年少。 2幼稚園・保育園で、最年長の5歳児。「―組」 # ウィキペディア(Wikipedia) 年長 年長(としなが、生没年不詳)とは、明治時代の浮世絵師。Similar words :長寿
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
người lớn tuổi, trưởng thành, người đứng đầu