Âm Hán Việt của 年老いる là "niên lão iru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 年 [niên] 老 [lão] い [i] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 年老いる là としおいる [toshioiru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 とし‐お・いる【年老いる】 読み方:としおいる [動ア上一][文]としお・ゆ[ヤ上二]年を取る。老齢になる。「―・いた両親」 Similar words: 大人びる老ける年取る年寄る老く