Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 年( niên ) 次( thứ )
Âm Hán Việt của 年次 là "niên thứ ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
年 [niên ] 次 [thứ ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 年次 là としなみ [toshinami]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 としなみ【年次▽・年並(み)】 ①としごと。毎年。「八百万そこらの神の-によるひる守る君が御代かな/新続古今:神祇」 ②普通の年ぐらいであること。平年並み。 #デジタル大辞泉 とし‐なみ【年並(み)/年▽次】 読み方:としなみ 1毎年変わらないこと。例年並み。「—の暑さ」 2としごと。年々。 #ねん‐じ【年次】 読み方:ねんじ 11年ごと。毎年。「—予算」「—計画」 2年の順序。「卒業—」Similar words :歳次 年 年中 年度 年間
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
năm, hàng năm, định kỳ hàng năm