Âm Hán Việt của 年月日 là "niên nguyệt nhật".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 年 [niên] 月 [nguyệt] 日 [nhật]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 年月日 là ねんがっぴ [nengappi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ねんがっぴ:-ぐわつぴ[3]【年月日】 あることが行われた、年と月と日。「-を記入する」 Similar words: 時日月日日付日取り年代