Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)年(niên) 月(nguyệt)Âm Hán Việt của 年月 là "niên nguyệt". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 年 [niên] 月 [nguyệt]
Cách đọc tiếng Nhật của 年月 là ねんげつ [nengetsu]
デジタル大辞泉とし‐つき【年月】読み方:としつき1年と月。ねんげつ。2長い歳月。つきひ。ねんげつ。「—を経る」「—を重ねる」3年来。としごろ。副詞的にも用いる。「—願いつづけていたことがかなう」#ねん‐げつ【年月】読み方:ねんげつ年と月。歳月。「長い—がたつ」Similar words:長年 百年 積日 千歳 長期間