Âm Hán Việt của 年寄 là "niên kí".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 年 [niên] 寄 [kí]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 年寄 là としより [toshiyori]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 としより[3][4]【年寄(り)】 ① 年を取っている人。老人。 ② 武家で、政務にあずかる重臣。室町幕府の評定衆・引付衆、江戸幕府の老中、大名の家老など。 ③ 江戸時代、農村で、名主・庄屋を補佐する村役人。組頭(くみがしら)。 ④ 江戸時代、江戸で、町名主の上にあって市政をあずかるもの。 ⑤ 相撲で、引退した力士・行司などで年寄株をもち、相撲協会の運営や、各部屋における力士の養成にあたる者。日本相撲協会評議員。 [句項目] 年寄りの冷や水 Similar words: 昔人老い老君故老古老