Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 年( niên ) 取( thủ ) る( ru )
Âm Hán Việt của 年取る là "niên thủ ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
年 [niên] 取 [thủ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 年取る là としとる [toshitoru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 とし‐と・る【年取る】 読み方:としとる [動ラ五(四)]年齢が多くなる。また、老いる。「―・って、初めて良さがわかる」 # 年取る 読み方:トシトル(toshitoru)正月を迎えること季節冬分類人事Similar words :年老いる 大人びる 老ける 年寄る 老く
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
già đi, trở nên già, thêm tuổi