Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 年( niên ) 代( đại )
Âm Hán Việt của 年代 là "niên đại ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
年 [niên ] 代 [đại ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 年代 là ねんだい [nendai]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 ねんだい[0]【年代】 ①過ぎ去った長い時を、数年の単位で区切った一まとまり。「化石で-がわかる」「昭和初-」 ②紀元の年数。「-順に並べる」 ③およその年齢。また、年齢が大体同じである人々。世代。「余暇の過ごし方に-の差が出る」「戦争を経験した-」 ④経過してきた(長い)年月。「-のせいで朱がはげた」 #デジタル大辞泉 ねん‐だい【年代】 読み方:ねんだい 1経過してきた年月。「—を経た樹木」 2時の流れをあるまとまりで区切った期間。「一九五〇—」 3紀元から順に数えた年数。「—順に整理する」 4年齢層。世代。「同じ—の人」「—の差を感じる」 #地名辞典 年代 読み方:ネンダイ(nendai) 所在富山県南砺市 地名辞典では2006年8月時点の情報を掲載しています。 住所・郵便番号検索 〒939-1514 富山県南砺市年代Similar words :ピリオド 時代 会期 スパン 時期
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
niên đại, thời kỳ