Âm Hán Việt của 年代 là "niên đại".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 年 [niên] 代 [đại]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 年代 là ねんだい [nendai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ねんだい[0]【年代】 ①過ぎ去った長い時を、数年の単位で区切った一まとまり。「化石で-がわかる」「昭和初-」 ②紀元の年数。「-順に並べる」 ③およその年齢。また、年齢が大体同じである人々。世代。「余暇の過ごし方に-の差が出る」「戦争を経験した-」 ④経過してきた(長い)年月。「-のせいで朱がはげた」 Similar words: 時日年月日月日日付日取り