Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 年( niên ) 中( trung )
Âm Hán Việt của 年中 là "niên trung ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
年 [niên ] 中 [trung , trúng ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 年中 là ねんじゅう [nenjuu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ねん‐じゅう〔‐ヂユウ〕【年中】 読み方:ねんじゅう 1《「ねんちゅう」とも》1年の間。年間。「—無休」 2ある年代の間。年間。「宝暦—」 3(副詞的に用いて)いつも。始終。「—働いてばかりいる」 #ねん‐ちゅう【年中】 読み方:ねんちゅう 1⇒ねんじゅう(年中) 2幼稚園・保育園で、4歳児。「—組」 #とし‐なか【年半/年中】 読み方:としなか 1年のなかば。半年くらい経たころ。Similar words :歳次 年 年度 年間 年歳
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
suốt năm, suốt cả năm, quanh năm