Âm Hán Việt của 年下 là "niên hạ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 年 [niên] 下 [há, hạ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 年下 là としした [toshishita]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 とし‐した【年下】 読み方:としした 年齢が他の人よりも少ないこと。また、その人。年少。⇔年上。 Similar words: 後輩