Âm Hán Việt của 年が明ける là "niên ga minh keru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 年 [niên] が [ga] 明 [minh] け [ke] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 年が明ける là としがあける [toshigaakeru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 年(とし)が明(あ)・ける 読み方:としがあける 新しい年が始まる。新年となる。 Similar words: 年を越す明ける年が改まる