Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 年( niên )
Âm Hán Việt của 年 là "niên ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
年 [niên]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 年 là ねん [nen], とし [toshi]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 ねん【年】 一[1](名) ①とし。地球が太陽の周りを一周する時間。「-に一度の祭り」→とし(年) ②年季。「-があける」 二(接尾) 助数詞。 ①年数を数えるのに用いる。「この世に生をうけて五〇-」 ②何番目の年であるかを示す。年号・学年などに用いる。「昭和元-」 1時の単位。1月1日で始まり、12月31日に終わる12か月間。陽暦では、地球が太陽の周囲を1周する時間、365.2422日を1年とする。陰暦では、月が地球を12周する時間を1年とする。 2多くの歳月。年月。「―を経た神木」 3㋐年齢。「―を取る」「―のわりには元気だ」㋑人生の盛りを過ぎた年齢。老齢。「―を感じる」 4穀物、特に稲。また、稲が実ること。「我が欲(ほ)りし雨は降り来(き)ぬかくしあらば言挙(ことあ)げせずとも―は栄えむ」〈万・四一二四〉 5季節。時節。「今年はあやしく―急ぎて(=早ク春ガ来テ)」〈宇津保・春日詣〉[補説]「とし」は元来穀物を意味し、1回の収穫に1年かかるので「年」を意味するようになったという。[下接語]明くる年・好(い)い年・大年・一昨(おと)年・騎竹の年・来る年・犬馬の年・今(こ)年・半年・旧(ふる)年・毎年・耳順(みみしたが)う年・行く年・翌年(どし)相(あい)年・当たり年・いけ年・生まれ年・裏年・閏(うるう)年・御陰(おかげ)年・同い年・数え年・困窮年・年年・生(な)り年・貰(もら)い年・厄(やく)年 #【年】[漢字] 【年】[音]:ネン ①とし。時間の単位。「年賀・年鑑・年季・年金・年月・年始・年初・年度・年頭・年表・年譜・年俸・年報・年末・学年・旧年・去年・光年・昨年・新年・先年・明年・翌年・来年」 ②よわい。年齢。「年功・年歯・年少・年長・年配・年輪・享年(きようねん)・行年・若年・少年・定年・晩年・老年」 ③そのとしのみのり。「祈年祭」Similar words :高齢 老い 老年 老年期 老齢
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
năm, năm tháng, thời gian