Âm Hán Việt của 干満 là "can mãn".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 干 [can] 満 [mãn, muộn]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 干満 là かんまん [kanman]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 かんまん[0]【干満】 潮のみちひ。干潮と満潮。「-の差」 #デジタル大辞泉 かん‐まん【干満】 読み方:かんまん 干潮と満潮。潮のみちひき。「—の差が大きい」 Similar words: 潮合い満干潮潮合汐