Âm Hán Việt của 幕間劇 là "mạc gian kịch".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 幕 [mán, mạc, mộ] 間 [gian] 劇 [kịch]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 幕間劇 là まくあいげき [makuaigeki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 まくあい‐げき〔マクあひ‐〕【幕▽間劇】 読み方:まくあいげき 演劇で、長い劇の間に挟んで演じる小喜劇。本筋と関係なく、重苦しい気分を緩和するためのもの。 Similar words: 挿話エピソード