Âm Hán Việt của 幕間 là "mạc gian".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 幕 [mán, mạc, mộ] 間 [gian]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 幕間 là まくあい [makuai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 まくあい:-あひ[0]【幕間▽】 演劇で、一つの場面が終わって次の場面が始まるまでの、舞台に幕が引かれている間。また、一つの芝居が終わって別の芝居へ移る間。 #三省堂大辞林第三版 まくま[0]【幕間】 「まくあい(幕間)」の誤読。 Similar words: 合の手間奏曲相の手間の手合いの手