Âm Hán Việt của 幕屋 là "mạc ốc".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 幕 [mán, mạc, mộ] 屋 [ốc]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 幕屋 là まくや [makuya]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 まく‐や【幕屋】 読み方:まくや 1幕を張りめぐらした小屋。 2能などの楽屋。幕で舞台と区切られている。 Similar words: 天幕穹廬テントキャンプ