Âm Hán Việt của 幕営 là "mạc doanh".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 幕 [mán, mạc, mộ] 営 [dinh, doanh]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 幕営 là ばくえい [bakuei]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ばく‐えい【幕営】 読み方:ばくえい [名](スル) 1幕を張りめぐらした陣営。 2テントを張って野営すること。 Similar words: 野宿露営キャンピング野営キャンプ