Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 幕( mạc )
Âm Hán Việt của 幕 là "mạc ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
幕 [mán, mạc, mộ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 幕 là まく [maku], ばく [baku]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 まく【幕】 [名] 1布を縫い合わせるなどして作り、仕切りや隔て、また装飾として垂らしたりめぐらしたりするもの。「幕を張る」「紅白の幕」 2劇場などで、舞台の前面に垂らし、舞台と客席とを仕切る布。「幕を下ろす」 3演劇で、幕2を開けてから閉じるまでのひとまとまりの場面。脚本全体の大きな段落。幕の開閉を伴わない小段落を場というのに対する。「最初の幕の通行人役を演じる」 4演劇で、幕2を引いてある場面を終わりにすること。「見得を切って幕にする」 5場面。場合。「君などの出る幕ではない」 6物事の終わり。「騒動もこれで幕となる」 7相撲で、幕内。「幕下」[接尾]助数詞。演劇の一段落を数えるのに用いる。「二幕三場」「一幕物」 #まく【幕】 [音]マク(呉) バク(漢)[学習漢字]6年〈マク〉 1中を隠すために張る布。覆いの布。「暗幕・煙幕・除幕・段幕・天幕・幔幕(まんまく)」 2演劇や映画で使う垂れ布。また、演劇の場面の区切り。「開幕・銀幕・字幕・終幕・序幕・閉幕」 3相撲の幕内。「入幕」〈バク〉 1覆いの布。天幕。「幕営/帷幕(いばく)」 2天幕を張った本陣。「幕舎・幕僚」 3将軍が政治を行う所。「幕臣・幕政・幕府・幕吏」 4「幕府」の略。特に、江戸幕府。「幕末/佐幕・討幕」 ###ばく【幕】 ⇒まく 歴史民俗用語辞典
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
màn, bức màn, bức rèm, vải màn