Âm Hán Việt của 常連 là "thường liên".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 常 [thường] 連 [liên]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 常連 là じょうれん [jouren]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 じょう‐れん〔ジヤウ‐|ヂヤウ‐〕【常連/定連】 読み方:じょうれん 1その興行場・遊戯場・飲食店などに、いつも来る客。常客。「画廊の—となる」 2いつも連れだって一緒に行動する仲間。「—と応援に出かける」 Similar words: 定常