Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)常(thường) 例(lệ)Âm Hán Việt của 常例 là "thường lệ". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 常 [thường] 例 [lệ]
Cách đọc tiếng Nhật của 常例 là じょうれい [jourei]
デジタル大辞泉じょう‐れい〔ジヤウ‐〕【常例】いつものきまったやり方。いつもきまってすること。ならわし。#三省堂大辞林第三版じょうれい:じやう-[0]【常例】いつものならわし。きまり。慣例。Similar words:因習 風儀 習慣 仕来り 常習