Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 常( thường ) に( ni )
Âm Hán Việt của 常に là "thường ni ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
常 [thường] に [ni ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 常に là つねに [tsuneni]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 つね‐に【常に】 [副] 1どんな時でも。いつも。絶えず。「常に微笑を絶やさない」 2変わることなく。そのままに。「世の中や―ありける」〈万・八〇四〉→何時(いつ)も[用法]
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
luôn luôn, thường xuyên, lúc nào cũng, bất cứ lúc nào, đều đặn, không ngừng nghỉ