Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 常( thường ) 々( thường )
Âm Hán Việt của 常々 là "thường thường ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
常 [thường] 々 [おなじ, きごう, おなじ, きごう]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 常々 là じょうじょう [joujou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 じょう‐じょう〔ジヤウジヤウ〕【常常】 ふだん。つねづね。 #つね‐づね【常常】 いつも。ふだん、平生。副詞的にも用いる。「常常の心掛け」「常常言い聞かせてある」
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
thường xuyên, thường hay, lúc nào cũng, thường, lúc nào cũng xảy ra